--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ genus Anabas chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bá chủ
:
Suzerain, dominatormột quốc gia nằm dưới quyền bá chủ của quốc gia láng giềng hùng mạnha country under the suzerainty of its powerful neighbourquyền bá chủsuzerainty, domination, hegemonynuôi cuồng vọng làm bá chủ thế giớito nurture the wild ambition of world hegemony
+
overfill
:
làm đầy tràn
+
corozo palm
:
cây dừa ngà, vùng nhiệt đới Châu Mỹ.
+
class pteridospermopsida
:
lớp dương xỉ kỷ Jurae.(lớp cây hạt trần thân to, khi chết tạo thành các mỏ than lớn.)
+
nhài
:
(Bot) jasmine; jessamine